部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Thập (十) Mục (目) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 寘
置
寘 là gì? 寘 (Trí). Bộ Miên 宀 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: đặt, để, bày. Chi tiết hơn...