Các biến thể (Dị thể) của 寘

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 寘 theo âm hán việt

寘 là gì? (Trí). Bộ Miên (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: đặt, để, bày. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đặt, để, bày

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ ghép với 寘