Các biến thể (Dị thể) của 巅

  • Cách viết khác

    𡻗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 巅 theo âm hán việt

巅 là gì? (điên). Bộ Sơn (+16 nét). Tổng 19 nét but (フノ). Từ ghép với : Đỉnh núi Thái Sơn Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đỉnh núi, chỏm núi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi)

- Đỉnh núi Thái Sơn

- Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch

Từ ghép với 巅