• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Yêu (幺) Lực (力)

  • Pinyin: Yǎo
  • Âm hán việt: Yểu
  • Nét bút:丨フ一一一フフ丶フノ
  • Hình thái:⿰目幼
  • Thương hiệt:BUVIS (月山女戈尸)
  • Bảng mã:U+7711
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 眑 theo âm hán việt

眑 là gì? (Yểu). Bộ Mục (+5 nét). Tổng 10 nét but (フフフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 眑