Ý nghĩa của từ 盯 theo âm hán việt
盯 là gì? 盯 (Trành, đinh). Bộ Mục 目 (+2 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一一一丨). Ý nghĩa là: Nhìn chăm chú, Nhìn chăm chú. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nhìm chăm chú, nhìn chòng chọc
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc
- 他兩眼盯着雷達熒光屏 Đôi mắt anh chăm chú nhìn trên mặt sóng rađa. Cv. 釘.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 盯