Các biến thể (Dị thể) của 瞧
睄
瞧 là gì? 瞧 (Tiều). Bộ Mục 目 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 2. xem, nhìn, Coi, xem, Trông trộm. Từ ghép với 瞧 : 瞧書 Xem sách, đọc sách, 瞧見 Nhìn thấy, trông thấy., “Công tử đại hát đạo Chi tiết hơn...