Ý nghĩa của từ 犋 theo âm hán việt
犋 là gì? 犋 (Cụ). Bộ Ngưu 牛 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丨一丨フ一一一一ノ丶). Từ ghép với 犋 : 今天兩犋牲口耕地 Hôm nay có hai cặp trâu cày ruộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Một cặp (bò, ngựa, trâu)
- 今天兩犋牲口耕地 Hôm nay có hai cặp trâu cày ruộng.
Từ ghép với 犋