門
(门)
Môn
Cửa hai cánh
Những chữ Hán sử dụng bộ 門 (Môn)
-
門
Môn
-
閂
Soan
-
閃
Siểm, Thiểm
-
閉
Bế
-
開
Khai
-
閎
Hoành, Hoằng
-
閏
Nhuận
-
閑
Nhàn
-
閒
Gian, Gián, Nhàn
-
間
Gian, Gián, Nhàn
-
閔
Mẫn
-
閘
Sạp, áp
-
閡
Ngại
-
閣
Các
-
閤
Cáp, Hạp, Hợp
-
閥
Phiệt
-
閦
Sóc, Súc
-
閨
Khuê
-
閩
Mân
-
閫
Khổn
-
閬
Lang, Lãng
-
閭
Lư
-
閱
Duyệt
-
閵
Lận
-
閶
Xương
-
閹
Yêm
-
閻
Diêm, Diễm
-
閼
Yên, át
-
閾
Quắc, Vực
-
闃
Khuých
-
闆
Bản
-
闈
Vi, Vy
-
闉
Nhân
-
闊
Khoát
-
闌
Lan
-
闔
Hạp
-
闕
Khuyết, Quyết
-
闖
Sấm
-
關
Loan, Quan
-
闞
Giảm, Hám, Hảm, Khám
-
闡
Xiển
-
闢
Phách, Tịch
-
门
Môn
-
闩
Soan
-
闪
Siểm, Thiểm
-
闫
Diêm
-
闭
Bế
-
问
Vấn
-
闯
Sấm
-
闰
Nhuận
-
闱
Vi, Vy
-
闲
Nhàn
-
闳
Hoành, Hoằng
-
间
Dản, Gian, Gián, Nhàn
-
闵
Mẫn
-
闶
Khang, Kháng
-
闷
Bí, Muộn
-
闸
Sạp, áp
-
闹
Nháo, Náo
-
闺
Khuê
-
闻
Văn, Vấn, Vặn
-
闼
Thát
-
闽
Mân
-
闾
Lư
-
阀
Phiệt
-
阁
Các
-
阂
Ngại
-
阃
Khổn
-
阄
Cưu
-
阅
Duyệt
-
阆
Lang, Lãng
-
阇
Xà, đồ
-
阈
Quắc, Vực
-
阉
Yêm
-
阊
Xương
-
阋
Huých
-
阌
Văn
-
阍
Hôn
-
阎
Diêm
-
阏
Yên, át
-
阐
Xiển
-
阑
Lan
-
阒
Khuých
-
阔
Khoát
-
阕
Khuyết
-
阖
Hạp
-
阗
điền
-
阙
Khuyết
-
阚
Giảm, Hám, Hảm, Khám