Các biến thể (Dị thể) của 粱
𣸑 𥞹 𥹦 𥹭
Đọc nhanh: 粱 (Lương). Bộ Mễ 米 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一フノ丶丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: gạo lúa mạch, Thức ăn ngon tốt, Lúa mạch. Từ ghép với 粱 : 膏粱美味 Cao lương mĩ vị Chi tiết hơn...
- 膏粱美味 Cao lương mĩ vị
- “Lương tắc vô hĩ, thô tắc hữu chi” 粱則無矣, 麤則有之 (Ai Công thập tam niên 哀公十三年) Đồ ăn ngon quý thì không có, thô xấu thì có.
Trích: Tả truyện 左傳