Các biến thể (Dị thể) của 娑
𣯌
娑 là gì? 娑 (Sa). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一丨ノ丶ノフノ一). Ý nghĩa là: “Sa-bà thế giới” 娑婆世界 dịch âm tiếng Phạn "sahalokadhātu". Từ ghép với 娑 : sa bà [suopó] (Phạn ngữ) Cõi ta bà, cõi trần tục. Chi tiết hơn...
- sa bà [suopó] (Phạn ngữ) Cõi ta bà, cõi trần tục.