Các biến thể (Dị thể) của 廠
厂
厰
𢉒
廠 là gì? 廠 (Xưởng). Bộ Nghiễm 广 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: cái xưởng, Phòng ốc không có tường vách, Tràng sở rộng rãi dùng để chế tạo, sửa chữa hay chứa đồ vật. Từ ghép với 廠 : “tạo thuyền xưởng” 造船廠 xưởng đóng thuyền. Chi tiết hơn...