部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Lập (立) Thập (十) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 榇
櫬
榇 là gì? 榇 (Sấn, Thấn). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái áo quan. Chi tiết hơn...