部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhật (日) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 灏
灝
灏 là gì? 灏 (Hạo). Bộ Thuỷ 水 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: nước mênh mông. Chi tiết hơn...