Các biến thể (Dị thể) của 挲

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 挲 theo âm hán việt

挲 là gì? (Sa, Ta). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Xoa, xát, mài. Chi tiết hơn...

Sa

Từ điển phổ thông

  • vuốt ve, mơn trớn

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xoa, xát, mài

Từ ghép với 挲