部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Tiểu (小) Phiệt (丿) Thủ (手)
Các biến thể (Dị thể) của 挲
挱
挲 là gì? 挲 (Sa, Ta). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨). Ý nghĩa là: Xoa, xát, mài. Chi tiết hơn...