• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Sam 彡 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bạch (白) Tiểu (小) Sam (彡)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱?彡
  • Thương hiệt:HAFHH (竹日火竹竹)
  • Bảng mã:U+38CE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㣎

  • Cách viết khác

    𢒮 𤽖

Ý nghĩa của từ 㣎 theo âm hán việt

㣎 là gì? 㣎 Bộ Sam (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 㣎