Các biến thể (Dị thể) của 敛
㪘
斂
敛 là gì? 敛 (Liễm, Liệm). Bộ Phác 攴 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thu góp lại, 2. vén lên. Từ ghép với 敛 : liễm dung [liăn róng] (văn) Nét mặt nghiêm nghị;, liễm túc [liănzú] (văn) Dừng chân;, 斂錢 Góp tiền, 橫徵暴斂 Vơ vét tàn tệ Chi tiết hơn...
- liễm dung [liăn róng] (văn) Nét mặt nghiêm nghị;
- liễm túc [liănzú] (văn) Dừng chân;
- liễm tích [liănji] Ẩn giấu tông tích (ẩn nấp không dám xuất đầu lộ diện), lánh mình;