Các biến thể (Dị thể) của 叙
敍
敘
𣁏
叙 là gì? 叙 (Tự). Bộ Hựu 又 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶一一丨ノ丶フ丶). Từ ghép với 叙 : 敘家常 Nói chuyện thân mật, 暢敘幽情 Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng, 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức, 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công Chi tiết hơn...