Các biến thể (Dị thể) của 叙

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣁏

Ý nghĩa của từ 叙 theo âm hán việt

叙 là gì? (Tự). Bộ Hựu (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Từ ghép với : Nói chuyện thân mật, Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng, Xếp theo thứ tự để phong chức, Xếp theo thứ tự thưởng công Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thuật lại, kể lại

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nói, kể, trình bày, bày tỏ

- Nói chuyện thân mật

- Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng

* ④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự

- Xếp theo thứ tự để phong chức

- Xếp theo thứ tự thưởng công

* ⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt

- Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời)

Từ ghép với 叙