Nhân (Nhân Đứng) (亻) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小) Uông (尢) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 僦
𠎟
僦 là gì? 僦 (Tựu). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶). Ý nghĩa là: thuê, mướn, Mướn làm công, Thuê, Chỉ giá trị. Từ ghép với 僦 : 僦屋 Thuê nhà., “tựu ốc” 僦屋 thuê nhà. Chi tiết hơn...