Các biến thể (Dị thể) của 捡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 捡 theo âm hán việt

捡 là gì? (Kiểm). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nhặt lên. Từ ghép với : Nhặt cây bút chì lên Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nhặt lên
  • 2. bắt được, nhặt được

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhặt

- Nhặt cây bút chì lên

* ② Bắt được, nhặt được

- ? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?

Từ ghép với 捡