部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 捡
撿
捡 là gì? 捡 (Kiểm). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. nhặt lên. Từ ghép với 捡 : 把鉛筆撿起來 Nhặt cây bút chì lên Chi tiết hơn...
- 把鉛筆撿起來 Nhặt cây bút chì lên
- 我丟一本書,你撿到嗎? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?