部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 殓
㱨
殮
殓 là gì? 殓 (Liễm, Liệm). Bộ Ngạt 歹 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: liệm xác. Từ ghép với 殓 : 入殮 Nhập liệm. Chi tiết hơn...
- 入殮 Nhập liệm.