Các biến thể (Dị thể) của 猕
獼
𤝝
猕 là gì? 猕 (Di, Mi, My). Bộ Khuyển 犬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ一フノフ丨ノ丶). Ý nghĩa là: con khỉ lớn. Từ ghép với 猕 : di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ). Chi tiết hơn...
- di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).