部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Tiểu (⺌) Nhất (一) Nhi (儿)
咣 là gì? 咣 (Quang). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨丶ノ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. hay nói. Chi tiết hơn...