Các biến thể (Dị thể) của 档

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 档 theo âm hán việt

档 là gì? (đáng, đương). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. tấm phản, 1. tấm phản. Từ ghép với : Cất vào tủ hồ sơ, Soát lại hồ sơ, Một việc. Cg. [dàngr], Cất vào tủ hồ sơ, Soát lại hồ sơ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tấm phản
  • 2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
  • 3. tệp, file (tin học)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tủ đựng hồ sơ

- Cất vào tủ hồ sơ

* ② Hồ sơ

- Soát lại hồ sơ

* 檔子đáng tử [dàngzi] (đph) Việc

- Một việc. Cg. [dàngr]

Từ điển phổ thông

  • 1. tấm phản
  • 2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
  • 3. tệp, file (tin học)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tủ đựng hồ sơ

- Cất vào tủ hồ sơ

* ② Hồ sơ

- Soát lại hồ sơ

* 檔子đáng tử [dàngzi] (đph) Việc

- Một việc. Cg. [dàngr]

Từ ghép với 档