部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Tiểu (⺍) Mịch (冖) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 搅
㩭 撹
攪
搅 là gì? 搅 (Giảo). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. quấy, đảo. Từ ghép với 搅 : 把粥攪一攪 Quấy cháo lên Chi tiết hơn...
- 把粥攪一攪 Quấy cháo lên