Các biến thể (Dị thể) của 搅

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 搅 theo âm hán việt

搅 là gì? (Giảo). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. quấy, đảo. Từ ghép với : Quấy cháo lên Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. quấy, đảo
  • 2. quấy rối, làm loạn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quấy, khuấy

- Quấy cháo lên

Từ ghép với 搅