Các biến thể (Dị thể) của 冻
凍
冻 là gì? 冻 (đông, đống). Bộ Băng 冫 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶一一フ丨ノ丶). Ý nghĩa là: đóng băng, nước đá. Từ ghép với 冻 : 凍肉 Thịt đông, 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng, 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh, 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng Chi tiết hơn...