部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Trĩ (夂) Thập (十) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 涤
滌
𣼝 𤂂
涤 là gì? 涤 (địch). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一ノフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. rửa sạch, 2. quét. Từ ghép với 涤 : 洗滌 Gột rửa, rửa ráy Chi tiết hơn...
- 洗滌 Gột rửa, rửa ráy