Các biến thể (Dị thể) của 涤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣼝 𤂂

Ý nghĩa của từ 涤 theo âm hán việt

涤 là gì? (địch). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. rửa sạch, 2. quét. Từ ghép với : Gột rửa, rửa ráy Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. rửa sạch
  • 2. quét
  • 3. cái nhà nuôi các con vật

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Gột, rửa

- Gột rửa, rửa ráy

Từ ghép với 涤