Các biến thể (Dị thể) của 桫
Ý nghĩa của từ 桫 theo âm hán việt
桫 là gì? 桫 (Sa). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶丶丶一丨ノ丶ノ). Ý nghĩa là: “Sa la” 桫欏: (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae). Từ ghép với 桫 : (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” 山茶. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sa la 桫欏 cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Sa la” 桫欏: (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae)
- (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” 山茶.
Từ ghép với 桫