Các biến thể (Dị thể) của 砂
Ý nghĩa của từ 砂 theo âm hán việt
砂 là gì? 砂 (Sa). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一丨ノ丶ノ). Ý nghĩa là: 2. cát, sạn, Đá vụn, sỏi vụn, Cát, vụn, § Xem “chu sa” 硃砂. Từ ghép với 砂 : 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①, “quáng sa” 礦砂 cát khoáng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đá vụn, sỏi vụn
- 2. cát, sạn
Từ điển Thiều Chửu
- Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa 沙.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Cát, đá vụn, sỏi vụn
- 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đá vụn, sỏi vụn
- “phi sa tẩu thạch” 飛砂走石 sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.
* Cát, vụn
- “quáng sa” 礦砂 cát khoáng.
Từ ghép với 砂