Các biến thể (Dị thể) của 畬
Ý nghĩa của từ 畬 theo âm hán việt
畬 là gì? 畬 (Dư, Xa). Bộ điền 田 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一). Từ ghép với 畬 : 畬族 Dân tộc Xa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ruộng ngon, ruộng khai khẩn tới hai năm rồi gọi là dư.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Xa (một dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc)
Từ ghép với 畬