部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Tiểu (⺌) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 琐
瑣
𤨏
琐 là gì? 琐 (Toả). Bộ Ngọc 玉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一一丨一丨丶ノ丨フノ丶). Từ ghép với 琐 : 家務瑣事 Việc lặt vặt trong nhà, 瑣屑 Lắt nhắt, tủn mủn Chi tiết hơn...
- 家務瑣事 Việc lặt vặt trong nhà
- 瑣屑 Lắt nhắt, tủn mủn
- 瑣窗 Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng