• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Tiểu (⺌) Bối (贝)

  • Pinyin: Suǒ
  • Âm hán việt: Toả
  • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩⿱⺌贝
  • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
  • Bảng mã:U+7410
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 琐

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤨏

Ý nghĩa của từ 琐 theo âm hán việt

琐 là gì? (Toả). Bộ Ngọc (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Từ ghép với : Việc lặt vặt trong nhà, Lắt nhắt, tủn mủn Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vụn vặt, lặt vặt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vụn vặt, lắt nhắt, lặt vặt, tỉ mỉ

- Việc lặt vặt trong nhà

- Lắt nhắt, tủn mủn

* ⑥ (văn) Chạm lộng, hoa văn khắc hoặc vẽ những hình liên hoàn trên cửa

- Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng

Từ ghép với 琐