Các biến thể (Dị thể) của 玺
-
Cách viết khác
壐
鈢
鉨
鉩
𡊒
𤨐
𤫆
𨮪
𩂊
-
Phồn thể
璽
Ý nghĩa của từ 玺 theo âm hán việt
玺 là gì? 玺 (Tỉ, Tỷ). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ丨ノ丶一一丨一丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái ấn của vua
- 2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
Từ ghép với 玺