部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 溆
㵰 潊
漵
溆 là gì? 溆 (Tự). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ丶一一丨ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. sông Tự, 2. bến sông. Chi tiết hơn...