Các biến thể (Dị thể) của 晾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 晾 theo âm hán việt

晾 là gì? (Cảnh, Lượng). Bộ Nhật (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Phơi, hong gió. Từ ghép với : Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi, Phơi quần áo, Phơi lưới, “lượng y phục” phơi quần áo. Chi tiết hơn...

Âm:

Cảnh

Từ điển phổ thông

  • cảnh vật, phong cảnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Phơi gió, hong gió.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hong

- Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi

* ② Phơi

- Phơi quần áo

- Phơi lưới

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phơi, hong gió

- “lượng y phục” phơi quần áo.

Từ ghép với 晾