Các biến thể (Dị thể) của 晾
涼
晾 là gì? 晾 (Cảnh, Lượng). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Phơi, hong gió. Từ ghép với 晾 : 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi, 晾衣服 Phơi quần áo, 晾漁网 Phơi lưới, “lượng y phục” 晾衣服 phơi quần áo. Chi tiết hơn...