Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Cổn (丨) Trĩ (夂) Thập (十) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 滌
涤
𣼝 𤂂
滌 là gì? 滌 (địch). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. rửa sạch, 2. quét, Rửa sạch., Quét., Gột, rửa. Từ ghép với 滌 : 洗滌 Gột rửa, rửa ráy Chi tiết hơn...