• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Tiểu (小)

  • Pinyin: Luò , Shuò
  • Âm hán việt: Thước
  • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火乐
  • Thương hiệt:FHVD (火竹女木)
  • Bảng mã:U+70C1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 烁

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤓈

Ý nghĩa của từ 烁 theo âm hán việt

烁 là gì? (Thước). Bộ Hoả (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノノフ). Ý nghĩa là: sáng. Từ ghép với : Lấp lánh, Mắt long lanh, Lấp la lấp lánh, Sáng rực Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sáng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Long lanh, lấp lánh

- Lấp lánh

- Mắt long lanh

- Lấp la lấp lánh

- Sáng rực

Từ ghép với 烁