部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Nha (牙)
牚 là gì? 牚 (Sanh). Bộ Nha 牙 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ). Ý nghĩa là: chống đỡ, Chống đỡ., Cột nghiêng, chống xà nhà, Chống đỡ. Chi tiết hơn...