Các biến thể (Dị thể) của 檳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 檳 theo âm hán việt

檳 là gì? (Tân). Bộ Mộc (+14 nét). Tổng 18 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: cây cau, “Tân lang” cây cau. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây cau

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 檳榔

- tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem [bing].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tân lang” cây cau

- “Đắc khách dĩ tân lang” (Phong tục ) Tiếp khách thì đãi trầu cau.

Trích: An Nam Chí Lược

Từ ghép với 檳