部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Miên (宀) Nhất (一) Tiểu (小) Phiệt (丿) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 檳
㯽
㰋 梹
槟
檳 là gì? 檳 (Tân). Bộ Mộc 木 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一丨ノ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: cây cau, “Tân lang” 檳榔 cây cau. Chi tiết hơn...
- tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem 檳 [bing].
- “Đắc khách dĩ tân lang” 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Trích: An Nam Chí Lược 安南志畧