Các biến thể (Dị thể) của 儅

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰁸

Ý nghĩa của từ 儅 theo âm hán việt

儅 là gì? (đang, đáng, đương). Bộ Nhân (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. nên, đáng, 5. chống giữ, 7. hầu, 2. nên, đáng, 5. chống giữ. Chi tiết hơn...

Âm:

Đang

Từ điển phổ thông

  • 1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
  • 2. nên, đáng
  • 3. thẳng, trực tiếp
  • 4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
  • 5. chống giữ
  • 6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
  • 7. hầu
  • 8. ngăn cản, cản trở
  • 9. giữ chức, đương chức
  • 10. chịu trách nhiệm
  • 11. tiếng kêu leng keng
Âm:

Đương

Từ điển phổ thông

  • 1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
  • 2. nên, đáng
  • 3. thẳng, trực tiếp
  • 4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
  • 5. chống giữ
  • 6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
  • 7. hầu
  • 8. ngăn cản, cản trở
  • 9. giữ chức, đương chức
  • 10. chịu trách nhiệm
  • 11. tiếng kêu leng keng

Từ ghép với 儅