部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 潋
㶑
瀲
潋 là gì? 潋 (Liễm). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶). Từ ghép với 潋 : liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông; Chi tiết hơn...
- liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;