Các biến thể (Dị thể) của 检

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 检 theo âm hán việt

检 là gì? (Kiểm). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: kiểm tra. Từ ghép với : Bảng tra chữ Hán, Đi đứng mất ý tứ, Ăn nói không kiềm chế Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • kiểm tra

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tra, kiểm tra

- Bảng tra chữ Hán

* ② Kiềm chế (sự cẩn thận, chăm chú trong cử chỉ, lời nói, giao thiệp)

- Đi đứng mất ý tứ

- Ăn nói không kiềm chế

Từ ghép với 检