部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 检
検
檢
检 là gì? 检 (Kiểm). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: kiểm tra. Từ ghép với 检 : 漢語檢字表 Bảng tra chữ Hán, 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ, 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế Chi tiết hơn...
- 漢語檢字表 Bảng tra chữ Hán
- 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ
- 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế