Các biến thể (Dị thể) của 撑

  • Cách viết khác

    𢴤 𣥺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 撑 theo âm hán việt

撑 là gì? (Sanh, Xanh). Bộ Thủ (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. chống giữ, 2. no đủ. Từ ghép với : Chống thuyền, Không chống đỡ nổi, Mở rộng miệng túi ra, Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!, 滿 Ních đầy, nhét đầy Chi tiết hơn...

Âm:

Sanh

Từ điển phổ thông

  • 1. chống giữ
  • 2. no đủ
Âm:

Xanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ

- Chống thuyền

- Không chống đỡ nổi

* ② Mở rộng ra, vành ra

- Mở rộng miệng túi ra

* ③ Căng, phình, no nê

- Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!

* ④ Ních đầy, nhét đầy

- 滿 Ních đầy, nhét đầy

- Nhét đầy quá rách cả túi ra

Từ ghép với 撑