部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 涂
凃 滁 途 𡌘
塗
涂 là gì? 涂 (đồ). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一ノ丶一一丨ノ丶). Từ ghép với 涂 : 塗上一層油漆 Quét một lớp sơn, 塗掉錯字 Xóa những chữ sai Chi tiết hơn...
- 塗上一層油漆 Quét một lớp sơn
- 塗掉錯字 Xóa những chữ sai
- 塗炭 Bùn đen