Các biến thể (Dị thể) của 涂

  • Cách viết khác

    𡌘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涂 theo âm hán việt

涂 là gì? (đồ). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Quét một lớp sơn, Xóa những chữ sai Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bôi, phết, quết, sơn

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðường, cùng nghĩa với chữ đồ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bôi, tô, quét (sơn)

- Quét một lớp sơn

* ② Xóa

- Xóa những chữ sai

* ③ Bùn

- Bùn đen

Từ ghép với 涂