部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 傥
儻
傥 là gì? 傥 (Thảng). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. giả sử. Chi tiết hơn...
- 物之儻來,寄者也 Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử