Ý nghĩa của từ 嫦 theo âm hán việt

嫦 là gì? (Thường). Bộ Nữ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Thường Nga” : xem “Hằng Nga” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thường nga 嫦娥)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嫦娥

- Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thường Nga” : xem “Hằng Nga”

Từ ghép với 嫦