Các biến thể (Dị thể) của 榉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣟱

Ý nghĩa của từ 榉 theo âm hán việt

榉 là gì? (Cử). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Cử

Từ điển phổ thông

  • cây cử, cây sồi

Từ ghép với 榉