部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Tiểu (⺍) Nhất (一) Bát (八) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 榉
櫸
欅 﨔 𣟱
榉 là gì? 榉 (Cử). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨). Chi tiết hơn...