部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 琼
焭 𤦱
瓊
琼 là gì? 琼 (Quỳnh). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. ngọc quỳnh, 2. hoa quỳnh. Từ ghép với 琼 : 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương. Chi tiết hơn...
- 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương.