Các biến thể (Dị thể) của 琼

  • Cách viết khác

    𤦱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 琼 theo âm hán việt

琼 là gì? (Quỳnh). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. ngọc quỳnh, 2. hoa quỳnh. Từ ghép với : 漿 Rượu ngon, quỳnh tương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ngọc quỳnh
  • 2. hoa quỳnh

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngọc quỳnh (một thứ ngọc đẹp). (Ngr) Vật đẹp, vật ngon

- 漿 Rượu ngon, quỳnh tương.

Từ ghép với 琼