部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 樘
撑 橕 橖 𨎋
樘 là gì? 樘 (Sanh, đường). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一). Ý nghĩa là: khung cửa. Chi tiết hơn...