Các biến thể (Dị thể) của 东
Ý nghĩa của từ 东 theo âm hán việt
东 là gì? 东 (đông). Bộ Nhất 一 (+4 nét). Tổng 5 nét but (一フ丨ノ丶). Từ ghép với 东 : 東邊兒 Phía đông, 東風 Gió đông, 從東到西 Từ đông sang tây, 股東 Người góp cổ phần, 東家 Người chủ, ông chủ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đông (một trong bốn hướng chính)
- 東邊兒 Phía đông
- 東風 Gió đông
- 從東到西 Từ đông sang tây
* ② Chủ
- 房東 Chủ nhà
- 股東 Người góp cổ phần
- 東家 Người chủ, ông chủ
* 東床
- đông sàng [dong chuáng] (văn) Chàng rể;
* ⑤ [Dong] (Thuộc) nước Nhật Bản
- 東洋 Nước Nhật Bản
- 東方 Chữ Nhật
Từ ghép với 东