• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Tiểu (小)

  • Pinyin: Bó , Luò , Pō
  • Âm hán việt: Bạc Lạc
  • Nét bút:丶丶一ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡乐
  • Thương hiệt:EHVD (水竹女木)
  • Bảng mã:U+6CFA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 泺

  • Cách viết khác

    𤃸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 泺 theo âm hán việt

泺 là gì? (Bạc, Lạc). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: sông Lạc. Từ ghép với : Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sông Lạc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ ghép với 泺