Các biến thể (Dị thể) của 徜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 徜 theo âm hán việt

徜 là gì? (Thảng). Bộ Xích (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Thảng dương” ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thảng dương 徜佯)

Từ điển Thiều Chửu

  • Thảng dương đùa giỡn, chơi nhởn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 徜徉

- thảng dương [chángyáng] (văn) Đi thơ thẩn, đi lang thang, nhởn nhơ.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Thảng dương” ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại

- “Hạnh hoa thôn lí, Ki độ thảng dương” , (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chốn hạnh hoa thôn, Mấy độ ngao du tự tại.

Trích: Nho lâm ngoại sử

Từ ghép với 徜