Các biến thể (Dị thể) của 嘁

  • Cách viết khác

    𠻏 𡂔

Ý nghĩa của từ 嘁 theo âm hán việt

嘁 là gì? (Thích, Táp). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Từ ghép với : thích tra [qicha] Nói thì thầm; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thích tra 嘁喳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘁喳

- thích tra [qicha] Nói thì thầm;

* 嘁嘁喳喳

- thích thích tra tra [qiqicha cha] Tiếng nói thì thầm.

Từ ghép với 嘁